LibreOffice 25.2 Help
| Đánh lệnh | Symbol in Elements pane | Nghĩa | 
|---|---|---|
| (...) |  | Ngoặc đơn trái và phải | 
| [...] |  | Ngoặc vuông trái và phải | 
| ldbracket ... rdbracket |  | Ngoặc vuông kép trái và phải | 
| lline ... rline |  | Sọc trái và phải | 
| ldline ... rdline |  | Sọc kép trái và phải | 
| lbrace ... rbrace |  | Ngoặc móc trái và phải, ngoặc tập hợp | 
| langle ... rangle |  | Ngoặc nhọn trái và phải | 
| langle ... mline ... rangle |  | Ngoặc nhọn toán tử trái và phải | 
| {...} |  | Ngoặc nhóm trái và phải (không hiển thị trên tài liệu nên không chiếm sức chứa). | 
| left( ... right) |  | Dấu ngoặc (giãn được) | 
| left[ ... right] |  | Ngoặc vuông (giãn được) | 
| left ldbracket ... right rdbracket |  | Ngoặc vuông kép (giãn được) | 
| left lbrace ... right rbrace |  | Dấu ngoặc móc (giãn được) | 
| left lline ... right rline |  | Đường đơn (giãn được) | 
| left ldline ... right rdline |  | Đường đôi (giãn được) | 
| left angle ... right angle |  | Ngoặc nhọn (giãn được) | 
| left langle ... mline ... right rangle |  | Ngoặc nhọn toán tử trái và phải (giãn được) | 
| overbrace |  | Ngoặc móc tập hợp trên đầu (giãn được) | 
| underbrace |  | Ngoặc móc tập hợp dưới chân (giãn được) | 
| lfloor ... rfloor | Đường trái và phải với cạnh dưới | |
| lceil ... rceil | Đường trái và phải với cạnh trên | |
| \lbrace \rbrace or \{ \} | Ngoặc móc trái hoặc ngoặc móc phải | |
| \( \) | Ngoặc đơn trái và phải | |
| \[ \] | Ngoặc vuông trái và phải | |
| \langle \rangle | Ngoặc nhọn trái và phải | |
| \lline \rline | Sọc trái và phải | |
| \ldline \rdline | Đường đôi trái và phải | |
| \lfloor \rfloor | Đường trái và phải với cạnh dưới | |
| \lceil \rceil | Đường trái và phải với cạnh trên | |
| none | Qualifier to suppress one bracket, as in right none |