LibreOffice 25.2 Help
The following comparative operators can be set under in the dialog.
| Comparative operator | Hiệu ứng | 
|---|---|
| Bằng (=) | Hiển thị các giá trị trùng với điều kiện. | 
| Nhỏ hơn (<) | Hiển thị các giá trị nhỏ hơn điều kiện. | 
| Lớn hơn (>) | Hiển thị các giá trị lớn hơn điều kiện. | 
| Nhỏ hơn hay bằng (≤) | Hiển thị các giá trị nhỏ hơn hay trùng với điều kiện. | 
| Lớn hơn hay bằng (≥) | Hiển thị các giá trị lớn hơn hay trùng với điều kiện. | 
| Không bằng (<>) | Hiển thị các giá trị không phải trùng với điều kiện. | 
| Lớn nhất | Hiển thị N (giá trị thuộc số làm tham số) giá trị lớn nhất. | 
| Nhỏ nhất | Hiển thị N (giá trị thuộc số làm tham số) giá trị nhỏ nhất. | 
| Lớn nhất % | Hiển thị N% (giá trị thuộc số làm tham số) lớn nhất của tổng số giá trị. | 
| Nhỏ nhất % | Hiển thị N% (giá trị thuộc số làm tham số) nhỏ nhất của tổng số giá trị. |